Để giúp cán bộ giáo viên thực hiện tốt công tác giảng dạy bộ sách giáo khoa lớp 9 mới theo chương trình GDPT 2018 thư viện trường THCS Nhơn Hoà biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách giáo khoa mới lớp 9, bộ Sách giáo khoa 9 bao gồm nhiều bộ sách khác nhau như: Kết nối ti thức với cuộc sống, Cánh diều, Chân trời sáng tạo,... theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường THCS Nhơn Hoà.
Thư mục “giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 9 theo chương trình GDPT mới” được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.
1. Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 116tr.: minh hoạ; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393074 Tóm tắt: Cấu trúc mỗi bài học thường được thống nhất theo các bước: khởi động, khám phá, thực hành, vận dụng và cuối mỗi bài học có nội dung để học sinh tự đánh giá. Các bài học sẽ tạo nên môi trường học tập tương tác tích cực; đồng thời khai thác được các ứng dụng công nghệ thông tin vào học Toán. Nội dung sách hướng đến mục đích đảm bảo dễ dạy, dễ học, gắn Toán học với thực tiễn. Các hoạt động học tập được chọn lọc phù hợp với lứa tuổi và khả năng nhận thức của học sinh, thể hiện tinh thần tích hợp, gắn bó môn Toán với các môn học khác, đáp ứng được nhu cầu của học sinh trên mọi miền đất nước.. Chỉ số phân loại: 510.7 9NVH.T1 2024 Số ĐKCB: GK.01345, GK.01346, GK.01347, GK.01348, GK.01349, GK.01350, GK.01351, GK.01352, GK.01430, |
2. TRẦN NAM DŨNG Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 116tr.: minh hoạ; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393081 Tóm tắt: Cấu trúc mỗi bài học thường được thống nhất theo các bước: khởi động, khám phá, thực hành, vận dụng và cuối mỗi bài học có nội dung để học sinh tự đánh giá. Các bài học sẽ tạo nên môi trường học tập tương tác tích cực; đồng thời khai thác được các ứng dụng công nghệ thông tin vào học Toán. Nội dung sách hướng đến mục đích đảm bảo dễ dạy, dễ học, gắn Toán học với thực tiễn. Các hoạt động học tập được chọn lọc phù hợp với lứa tuổi và khả năng nhận thức của học sinh, thể hiện tinh thần tích hợp, gắn bómôn Toán với các môn học khác, đáp ứng được nhu cầu của học sinh trênmọi miền đất nước.. Chỉ số phân loại: 510.7 9TND.T2 2024 Số ĐKCB: GK.01353, GK.01354, GK.01355, GK.01356, GK.01357, GK.01358, GK.01359, GK.01360, GK.01431, |
3. Bài tập Toán 9. T.1/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Văn Hiển....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 112tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403209 Chỉ số phân loại: 510.76 9NVH.B1 2024 Số ĐKCB: GK.01297, GK.01298, GK.01299, GK.01300, GK.01301, GK.01302, GK.01303, GK.01304, |
4. Bài tập Toán 9. T.2/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Văn Hiển....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 116tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403216 Chỉ số phân loại: 510.76 9NVH.B2 2024 Số ĐKCB: GK.01312, GK.01311, GK.01310, GK.01309, GK.01308, GK.01307, GK.01306, GK.01305, |
5. Toán 9: sách giáo khoa. T.1/ Lê Thị Hoài Châu ( tổng ch.b); Phạm Thị Thu Thuỷ (ch.b); Trần Trí Dũng.- Huế: Nxb. Đại học Huế, 2024.- 139tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Cùng khám phá) Chỉ số phân loại: 510.071 9TTD.T1 2024 Số ĐKCB: GK.01219, |
7. Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389831 Chỉ số phân loại: 510.712 9NVH.T1 2024 Số ĐKCB: GK.01226, |
8. Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389848 Chỉ số phân loại: 510.712 9TND.T2 2024 Số ĐKCB: GK.01227, |
9. Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,..- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 120tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040390363 Chỉ số phân loại: 510.712 9HHK.T1 2024 Số ĐKCB: GK.01244, |
10. Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,..- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 131tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040390370 Chỉ số phân loại: 510.712 9HHK.T2 2024 Số ĐKCB: GK.01245, |
12. Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b kiêm ch.b); Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 510.712 9NTPL.T1 2024 Số ĐKCB: GK.01192, GK.01191, |
13. Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b kiêm ch.b); Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 119tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 510.712 9NTPL.T2 2024 Số ĐKCB: GK.01194, GK.01193, |
15. Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 160tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393104 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTNB.N1 2024 Số ĐKCB: GK.01320, GK.01319, GK.01318, GK.01317, GK.01316, GK.01315, GK.01314, GK.01313, GK.01428, |
16. Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 156tr.: minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393111 Chỉ số phân loại: 807.1 9NTHN.N2 2024 Số ĐKCB: GK.01328, GK.01327, GK.01326, GK.01325, GK.01324, GK.01323, GK.01322, GK.01321, GK.01429, |
17. Bài tập Ngữ văn 9. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 104tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403247 Chỉ số phân loại: 807.6 9TLD.B1 2024 Số ĐKCB: GK.01281, GK.01282, GK.01283, GK.01284, GK.01285, GK.01286, GK.01287, GK.01288, |
18. Bài tập Ngữ văn 9. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 108tr.: bảng; 24 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403254 Chỉ số phân loại: 807.6 9TLD.B2 2024 Số ĐKCB: GK.01289, GK.01290, GK.01291, GK.01292, GK.01293, GK.01294, GK.01295, GK.01296, |
19. Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 151tr.: minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040390394 Chỉ số phân loại: 807 9LTM.N1 2024 Số ĐKCB: GK.01242, |
20. Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 147tr.: minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040390400 Chỉ số phân loại: 807.1 9BMH.N2 2024 Số ĐKCB: GK.01243, |
21. Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 151tr.: Tranh màu; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 807.12 9DNT.N1 2024 Số ĐKCB: GK.01188, GK.01187, |
22. Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Bùi Minh Đức....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2024.- 163tr.: Tranh màu; 27cm..- (Bộ sách Cánh Diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 807.12 9NMT.N2 2024 Số ĐKCB: GK.01190, GK.01189, |
23. Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393661 Chỉ số phân loại: 428.7 9PCN.TA 2024 Số ĐKCB: GK.01329, GK.01330, GK.01331, GK.01332, GK.01333, GK.01334, GK.01335, GK.01336, GK.01425, |
24. Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam; Pearson, 2024.- 119tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393463 Chỉ số phân loại: 428.0076 9PCN.TA 2024 Số ĐKCB: GK.01258, GK.01259, GK.01260, GK.01261, GK.01262, GK.01263, GK.01264, GK.01265, |
25. Tiếng anh 9: I- learn Smart World students book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.). Nguyễn Thị Ngọc Quyên,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 134tr.: minh hoạ; 28cm.. ISBN: 9786043675344 Chỉ số phân loại: 428.7 9VDP.TA 2024 Số ĐKCB: GK.01223, GK.01220, |
27. Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 151tr.: minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040390394 Chỉ số phân loại: 807 9LTM.N1 2024 Số ĐKCB: GK.01242, |
28. Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Qúy (đồng ch.b.)....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 216 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045499290 Chỉ số phân loại: 507.12 9DQB.KH 2024 Số ĐKCB: GK.01417, GK.01418, GK.01419, GK.01420, GK.01421, GK.01422, GK.01423, GK.01424, GK.01427, |
29. Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng ch.b)....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 155tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044864167 Chỉ số phân loại: 507.6 9NTHH.BT 2024 Số ĐKCB: GK.01276, GK.01277, GK.01278, GK.01279, GK.01280, |
30. Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (Ch.b),...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 216tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393036 Chỉ số phân loại: 507 9CCG.KH 2024 Số ĐKCB: GK.01229, |
31. Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng(Tổng chủ biên),Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( đồng ch.b); Nguyễn Thu Hà....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 227tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392343 Chỉ số phân loại: 507.12 9VVH.KH 2024 Số ĐKCB: GK.01246, |
32. Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 239tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392381 Chỉ số phân loại: 900.7 9VMG.LS 2024 Số ĐKCB: GK.01253, GK.01337, GK.01338, GK.01339, GK.01340, GK.01341, GK.01342, GK.01343, GK.01344, GK.01426, |
33. Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Lịch sử/ Trịnh Đình Tùng (C.b); Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Thanh Tú.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 140tr.: bảng; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391513 Chỉ số phân loại: 910.76 9TDT.BT 2024 Số ĐKCB: GK.01271, GK.01272, GK.01273, GK.01274, GK.01275, |
34. Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (Ch.b.); Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 92tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391520 Chỉ số phân loại: 910.76 9DNH.BT 2024 Số ĐKCB: GK.01266, GK.01267, GK.01268, GK.01269, GK.01270, |
35. Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm,(đồng ch.b phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng ( đồng ch.b phần địa lí); Lê Phụng Hoàng...,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 248tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389855 Chỉ số phân loại: 900 9HBL.LS 2024 Số ĐKCB: GK.01230, |
36. Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình ( tổng ch.b phần lịch sử), Lê Thông (tổng ch.b phần địa lí), Nguyễn Thị Thế Bình,Nguyễn Thị Trang Thanh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 227tr: Tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 900.71 9DTB.LS 2024 Số ĐKCB: GK.01196, GK.01195, |
38. Giáo dục công dân 9: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên); Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 55tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392329 Chỉ số phân loại: 179.0071 9NTT.GD 2024 Số ĐKCB: GK.01250, GK.01385, GK.01386, GK.01387, GK.01388, GK.01389, GK.01390, GK.01391, GK.01392, GK.01436, |
39. Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng Ch.b); Bùi Hồng Quân (Ch.b); Đào Lê Hoà An,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.: minh hoạ; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389770 Chỉ số phân loại: 179 9HVS.GD 2024 Số ĐKCB: GK.01228, |
40. Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh....- Huế: Đại học Huế, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 170.712 8HTT.GD 2024 Số ĐKCB: GK.01214, GK.01213, |
41. Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2016.- 68tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040001269 Chỉ số phân loại: 170 9NTTH.GD 2016 Số ĐKCB: GK.00563, GK.00562, GK.00561, GK.00560, GK.00559, GK.00558, GK.00557, GK.00556, GK.00555, |
42. Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392985 Chỉ số phân loại: 607.1 9PNTP.CN 2024 Số ĐKCB: GK.01439, GK.01440, GK.01441, GK.01442, GK.01443, GK.01444, GK.01445, GK.01446, GK.01447, |
44. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.: minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392961 Chỉ số phân loại: 607.1 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: GK.01400, GK.01399, GK.01398, GK.01397, GK.01396, GK.01395, GK.01394, GK.01393, GK.01438, |
45. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.biên); Đặng Văn Nghĩa (ch.b); Vũ Thị Ngọc Thuý.....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 34tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040390295 Chỉ số phân loại: 621.31920712 9VTNT.CN 2024 Số ĐKCB: GK.01255, |
46. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun:Chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b); Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67tr: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391131 Chỉ số phân loại: 641.5 9DBN.CN 2024 Số ĐKCB: GK.01254, |
47. Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b); Nguyễn Thị Mai Lan....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 40tr.: Tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 370 9NTML.CN 2024 Số ĐKCB: GK.01200, GK.01199, |
48. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun: Chế biến thực phẩm/ NguyễnTất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương (ch.b), Nguyên Thị Hoàng Lan....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2024.- 68tr.: Tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 641.50712 9NTT.CN 2024 Số ĐKCB: GK.01202, GK.01201, |
49. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mo đun: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Vũ Thanh Hài (ch.b), Vũ Thị Thu Hiền......- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2024.- 68tr.: Tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 634.04 9PTBP.CN 2024 Số ĐKCB: GK.01204, GK.01203, |
50. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b); Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2024.- 47tr.: Tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 621.31920712 9HTPT.CN 2024 Số ĐKCB: GK.01206, GK.01205, |
51. Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392336 Chỉ số phân loại: 004.071 9NCC.TH 2024 Số ĐKCB: GK.01361, GK.01362, GK.01363, GK.01364, GK.01365, GK.01366, GK.01367, GK.01368, GK.01432, |
52. Tin học 9: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 88tr.: minh hoạ; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389787 Chỉ số phân loại: 004 9QTK.TH 2024 Số ĐKCB: GK.01231, |
53. Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên); Phan Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040390332 Chỉ số phân loại: 004.071 9NCC.TH 2024 Số ĐKCB: GK.01249, |
55. Tin học 9: sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Nguyễn Đình Hoá.....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 103tr.: hình ảnh; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 004.071 9HSD.TH 2024 Số ĐKCB: GK.01218, GK.01217, |
56. ĐỖ THANH HIÊN Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b); Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.- Thừa Thiên Huế: Đại học Huế; C. ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị GDVN, 2024.- 62tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043997064 Chỉ số phân loại: 780 9DTH.ÂN 2024 Số ĐKCB: GK.01409, GK.01410, GK.01411, GK.01412, GK.01413, GK.01414, GK.01415, GK.01416, GK.01433, |
57. Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (Tổng Ch.b); Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68tr.: tranh màu; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389824 Chỉ số phân loại: 780 9LDA.ÂN 2024 Số ĐKCB: GK.01233, |
58. HOÀNG LONG Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (ch.b.), Bùi Minh Hoa,Vũ Mai Lan,....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040390899 Chỉ số phân loại: 780 9HL.ÂN 2024 Số ĐKCB: GK.01251, |
59. Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê.... Nguyễn Thị Hồng Thắm.- H.: Đại học Sư phạm; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị giáo dục Việt NamK, 2024.- 71tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045499726 Chỉ số phân loại: 700.712 9PVT.MT 2024 Số ĐKCB: GK.01377, GK.01378, GK.01379, GK.01380, GK.01381, GK.01382, GK.01383, GK.01384, GK.01437, |
60. Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa. Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Ch.b); Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: minh họa; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040391001 Chỉ số phân loại: 700.712 9DTKH.M1 2024 Số ĐKCB: GK.01234, |
61. Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa. Bản 2/ Nguyễn Thị May (Tổng Ch.b); Hoàng Minh Phúc (Ch.b); Nguyễn Văn Bình,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 76tr.: minh họa; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389800 Chỉ số phân loại: 700.712 9DTH.M2 2024 Số ĐKCB: GK.01235, |
62. Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b); Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 71tr.: tranh màu; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 700.712 9PVT.MT 2023 Số ĐKCB: GK.01210, GK.01209, |
63. Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,...- TP.Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty CPĐTXB-TBGDVN, 2024.- 87tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045499733 Chỉ số phân loại: 796.712 9DQN.GD 2024 Số ĐKCB: GK.01401, GK.01402, GK.01403, GK.01404, GK.01405, GK.01406, GK.01407, GK.01408, GK.01434, |
64. Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc 9 (Tổng Ch.b); Lưu Trí Dũng (Ch.b); Lê Minh Chí,....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 100tr: minh hoạ; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389763 Chỉ số phân loại: 796 9NTK.GD 2024 Số ĐKCB: GK.01232, |
65. Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn.....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 95tr.: minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040390875 Chỉ số phân loại: 796.071 9NDQ.GD 2024 Số ĐKCB: GK.01247, |
67. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa. Bản 2/ Đinh Thị Kim Thoa , Vũ Phương Liên ( đồng Ch.b); Trần Bảo Ngọc,...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 72tr.: tranh màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389817 Chỉ số phân loại: 372.12 9MTP.H2 2024 Số ĐKCB: GK.01237, |
68. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân.- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Cty cổ phần đầu tư xuất bản-thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 83tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786049910463 Chỉ số phân loại: 372.12 9NDQ.HD 2024 Số ĐKCB: GK.01369, GK.01370, GK.01371, GK.01372, GK.01373, GK.01374, GK.01375, GK.01376, GK.01435, GK.01488, GK.01489, GK.01490, GK.01491, GK.01492, GK.01493, GK.01494, GK.01495, GK.01496, GK.01497, |
69. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Thu Thuỷ (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình......- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 64tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040390882 Chỉ số phân loại: 372.12 9LTT.HD 2024 Số ĐKCB: GK.01248, |
Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.