461. NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
Tiết 128-Unit 10: Around the town - Lesson 5b/ NGUYỄN THỊ THANH NHÀN: biên soạn; Tiểu học Cẩm Thủy.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
462. NGUYỄN THỊ HỒNG HOA
Tiết 127-Unit 10: Around the town - Lesson 5a/ Nguyễn Thị Hồng Hoa: biên soạn; Tiểu học Cẩm Thủy.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
463. NGUYỄN THỊ HỒNG HOA
Tiết 114-Unit 9: Animals on the farm - Lesson 4/ Nguyễn Thị Hồng Hoa: biên soạn; Tiểu học Cẩm Thủy.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
464. NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
Tiết 114-Unit 9: Animals on the farm - Lesson 4/ NGUYỄN THỊ THANH NHÀN: biên soạn; Tiểu học Cẩm Thủy.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
465. NGUYỄN THỊ HỒNG HOA
Tiết 113-Unit 9: Animals on the farm - Lesson 3b/ Nguyễn Thị Hồng Hoa: biên soạn; Tiểu học Cẩm Thủy.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
466. NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
Tiết 68-Revision 3/ NGUYỄN THỊ THANH NHÀN: biên soạn; Tiểu học Cẩm Thủy.- 29/05/2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
467. NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
Tiết 43-Unit 3: Free time activities - Lesson 8/ Nguyễn Thị Thanh Nhàn: biên soạn; Tiểu học Cẩm Thủy.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
468. NGUYỄN THỊ HỒNG HOA
Tiết 42-Unit 3: Free time activities - Lesson 7b/ Nguyễn Thị Hồng Hoa: biên soạn; Tiểu học Cẩm Thủy.- 29/05/2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
469. NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
Tiết 41-Unit 3: Free time activities - Lesson 7a/ NGUYỄN THỊ THANH NHÀN: biên soạn; Tiểu học Cẩm Thủy.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
470. NGÔ THỊ KIỀU VÂN
Unit 11 Travelling in the Future Lesson 5 Skills 1/ Ngô Thị Kiều Vân: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
471. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Tiếng Anh 7: I-Learn Smart World: Unit 1: Free time: Lesson 3.1: Listening & reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
472. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Tiếng Anh 7: I-Learn Smart World: Unit 2: Health: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
473. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Tiếng Anh 7: I-Learn Smart World: Unit 4: Community Services: Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
474. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Tiếng Anh 7: I-Learn Smart World: Unit 5: Food and Drinks: Lesson 1.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
475. BÙI THỊ MINH THẢO
Tiếng Anh 6: I-Learn Smart World: Unit 6: Community Services/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
476. BÙI THỊ MINH THẢO
Tiếng Anh 6: I-Learn Smart World: Unit 7: Movies/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
477. BÙI THỊ MINH THẢO
Tiếng Anh 6: I-Learn Smart World:Unit 9: Houses in the Future. Lesson 2: Grammar/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
478. BÙI THỊ MINH THẢO
Tiếng Anh 8: I-Learn Smart World: Unit 6: Life on other planets. Lesson1.1: Vocab & reading/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;